Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quả quyết


décidé; résolu; déterminé.
Con người quả quyết
un homme résolu
Vẻ quả quyết
air décidé.
ferme; tranchant.
Giọng quả quyết
ton ferme; voix tranchante.
affirmer.
Tôi quả quyết là đã nói sự thật
j'affirme que j'ai dit la vérité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.